Có 2 kết quả:
有本錢 yǒu běn qián ㄧㄡˇ ㄅㄣˇ ㄑㄧㄢˊ • 有本钱 yǒu běn qián ㄧㄡˇ ㄅㄣˇ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be in a position to (take on a challenge, etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be in a position to (take on a challenge, etc)
Bình luận 0